Lời giới thiệu: Trong đêm chung kết Hội thi NVSP bài hùng biện của bạn Trần Thị Ngọc sinh viên K16 GDTH về chủ đề: “Tự do ngôn luận trong kỷ nguyên số hóa” được ban giám khảo đánh giá cao. Chúng tôi xin trân trọng đăng toàn văn nội dung bài hùng biện của bạn Trần Thị Ngọc.
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên công nghệ số phát triển như vũ bão, nơi mỗi người chỉ với một chiếc điện thoại đã có thể chia sẻ quan điểm, bày tỏ thái độ và tác động đến hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người. Trong bối cảnh đó, tự do ngôn luận trở thành quyền vô cùng quan trọng, thúc đẩy dân chủ, sáng tạo vào sự phát triển xã hội. Nhưng cũng chính trong không gian mở ấy, tự do ngôn luận lại đối diện với nhiều thách thức: tin giả, ngôn từ xúc phạm, xuyên tạc, công kích, chống phá,…Vậy câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để chúng ta sử dụng quyền tự do ngôn luận mà không vượt khỏi ranh giới của trách nhiệm?
Thứ nhất: Tự do ngôn luận là quyền quan trọng và là nền tảng của xã hội văn minh.
Quyền tự do ngôn luận là quyền cơ bản của con người, cho phép mỗi cá nhân được tự do bày tỏ suy nghĩ, ý kiến và quan điểm của mình về mọi vấn đề trong đời sống xã hội. Nhờ đó tri thức lan tỏa, các vấn đề xã hội được thảo luận rộng rãi và tiếng nói của mỗi người được tôn trọng.
Tuy nhiên, chúng ta phải lưu ý rằng, quyền tự do ngôn luận không phải là “giấy phép vĩnh viễn” để muốn nói gì cũng được. Một phát ngôn sai lệch có thể lan truyền với tốc độ chóng mặt, gây hiểu lầm, tổn hại danh dự người khác, thậm chí ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội.
Ví dụ, đầu năm 2025 trên mạng xã hội xuất hiện tin giả về việc sáp nhập các tỉnh thành khiến dư luận hoang mang và buộc các cơ quan chức năng phải vào cuộc xử lý. Điều này cho thấy rằng, tự do ngôn luận luôn phải đặt trong khuôn khổ pháp luật và chuẩn mực đạo đức, bởi thiếu giới hạn tự do sẽ trở thành hỗn loạn.
Thứ hai: Việc xác lập giới hạn cho tự do ngôn luận là cần thiết để bảo vệ cộng đồng và duy trì trật tự xã hội.
Theo Hiến pháp năm 2013 của nước ta, điều 25 quy định rõ: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.” Điều này khẳng định quyền tự do ngôn luận là quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ, đồng thời nhấn mạnh rằng quyền này phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp lý và có những giới hạn nhất định. Vậy đó là những giới hạn nào?
Thứ nhất, không được xâm phạm danh dự nhân phẩm người khác; Thứ hai, không được tuyên truyền thông tin sai sự thật, bịa đặt hoặc gây hoang mang dư luận; Thứ ba, không được xâm phạm đến lợi ích quốc gia; Thứ 4, không vu khống bịa đặt; Cuối cùng, không kích động bạo lực, gây chia rẽ dân tộc, tôn giáo hay phá hoại ổn định xã hội.
Những giới hạn này không nhằm ngăn cản tiếng nói của con người, mà bảo vệ mỗi tiếng nói được cất lên trong môi trường an toàn, minh bạch và có trách nhiệm. Nếu không có giới hạn, tự do ngôn luận sẽ trở thành mảnh đất màu mỡ cho hỗn loạn và tiêu cực.
Thứ ba: Trong kỷ nguyên số, trách nhiệm của mỗi cá nhân giữ vai trò quyết định đối với giá trị của tự do ngôn luận.
Mỗi người không chỉ có quyền nói, mà còn có trách nhiệm “biết nói thế nào cho đúng”. Vậy trách nhiệm đó là gì?
Trước hết, là trách nhiệm với chính lời nói của mình: kiểm chứng trước khi chia sẻ, suy nghĩ trước khi bình luận, hiểu rõ ranh giới giữa góp ý và công kích.
Thứ hai, là trách nhiệm với cộng đồng: góp phần lan tỏa thông tin tích cực, bảo vệ sự thật, phản bác tin giả thay vì tiếp tay cho nó. Mỗi người dùng Internet cần trở thành tấm lọc, không phải cái loa khuếch đại.
Cuối cùng, trách nhiệm còn nằm ở nhà nước và các nền tảng số: cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo mọi tiếng nói được tôn trọng nhưng phải nằm trong khuôn khổ luật pháp; đồng thời tăng cường xử lý các tài khoản lan truyền thông tin độc hại, tạo môi trường an toàn cho sự đối thoại và sáng tạo.
Kết luận
Để kết lại chủ đề ngày hôm nay, em xin trích dẫn một câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh như sau: "Tiếng nói là thứ của cải vô cùng lâu đời và vô cùng quý báu của dân tộc. Chúng ta phải giữ gìn nó, quý trọng nó, làm cho nó phổ biến ngày càng rộng khắp". Câu nói ấy nhắc chúng ta rằng tự do ngôn luận không chỉ là quyền, mà còn là trách nhiệm giữ gìn tiếng nói, văn hóa và phẩm chất con người trong xã hội hiện đại.
Tự do ngôn luận chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân biết tự đặt giới hạn cho lời nói của mình; biết dùng tiếng nói để xây dựng và lan tỏa sự thật thay vì để tin giả và thông tin sai lệch lấn át và làm méo mó nhận thức.
Và thông điệp mà em muốn gửi gắm đến thế hệ trẻ - những người đang sống, học tập và khẳng định mình trong môi trường số chính là: “Hãy trở thành công dân số thông minh và có trách nhiệm. Hãy nói điều cần nói, nói điều đúng, và nói với thái độ tôn trọng. Hãy để tiếng nói của mình góp phần tạo môi trường mạng văn minh và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.”